Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
schoolhouse




schoolhouse
['sku:lhaus]
danh từ
ngôi trường (nhất là ở nông thôn)


/'sku:lhaus/

danh từ
trường sở (ở nông thôn)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.