|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scintillate
scintillate | ['sintileit] | | nội động từ | | | nhấp nháy, lấp lánh, bắn ra những tia lửa, phát sáng | | | diamonds scintillating in the candlelight | | các viên kim cương lấp lánh trong ánh nến | | | lỗi lạc, tế nhị..; ăn nói sắc sảo, ứng đối giỏi | | | scintillate with wit | | trí tuệ rất sắc sảo | | | to scintillate delight | | ánh lên vì vui sướng (nét mặt, mắt...) | | | to scintillate anger | | bừng lên vì giận dữ |
/'sintileit/
nội động từ nhấp nháy, lấp lánh, long lanh ăn nói sắc sảo, ứng đối giỏi
ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm nhấp nháy; bắn ra (những tia lửa...) rạng lên vì, ánh lên vì, bừng lên vì to scintillate delight ánh lên vì vui sướng (nét mặt, mắt...) to scintillate anger bừng lên vì giận dữ
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|