Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scorbutic




scorbutic
[skɔ:'bju:tik]
tính từ
(y học) (thuộc) scobut
bị bệnh scobut
danh từ
(y học) người mắc bệnh scobut


/skɔ:'bju:tik/

tính từ
(y học) (thuộc) scobut
bị bệnh scobut

danh từ
(y học) người mắc bệnh scobut

Related search result for "scorbutic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.