scribble ![](images/dict/s/scribble.gif)
scribble![](img/dict/02C013DD.png) | ['skribl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chữ viết nguệch ngoạc, chữ viết cẩu thả, bức thư viết nguệch ngoạc, mảnh giấy ghi vội vàng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tác phẩm văm học viết xoàng; bài báo xoàng | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | viết chữ nguệch ngoạc, viết cẩu thả, viết vội vàng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | viết xoàng (văn, báo...) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghành dệt) chải (len, bông) |
/'skribl/
danh từ
chữ viết nguệch ngoạc, chữ viết cẩu thả, bức thư viết nguệch ngoạc, mảnh giấy ghi vội vàng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tác phẩm văm học viết xoàng; bài báo xoàng
động từ
viết chữ nguệch ngoạc, viết cẩu thả, viết vội vàng
viết xoàng (văn, báo...)
ngoại động từ
(nghành dệt) chải (len, bông)
|
|