|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sea chestnut
sea+chestnut![](img/dict/02C013DD.png) | ['si:'t∫estnʌt] | | Cách viết khác: | | sea hedgehog | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['si:'hedʒhɔg] | | ![](img/dict/809C2811.png) | sea-urchin | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['si:'ə:t∫in] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) nhím biển (động vật có gai) (như) urchin |
/'si:'tʃestnʌt/ (sea_hedgehog) /'si:'hedʤhɔg/ (sea-urchin) /'si:'ə:tʃin/
urchin) /'si:'ə:tʃin/
danh từ
(động vật học) nhím biển (động vật có gai)
|
|
|
|