Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seasoning




danh từ
gia vị



seasoning
['si:zəniη]
danh từ
gia vị
not enough seasoning in the stew
món hầm chưa đủ gia vị


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "season"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.