|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seclusionist
seclusionist![](img/dict/02C013DD.png) | [si'klu:ʒnist] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người thích sống tách biệt, người thích sống ẩn dật | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người thích sống riêng tư |
/si'klu:ʤnist/
danh từ
người thích sống tách biệt, người thích sống ẩn dật
|
|
|
|