![](img/dict/02C013DD.png) | ['si:krəsi] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính kín đáo; sự giữ bí mật |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to rely on somebody's secrecy |
| tin ở tính kín đáo của ai |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to promise secrecy |
| hứa giữ bí mật |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the meeting was arranged with the utmost secrecy |
| cuộc họp đã được thu xếp tuyệt mật |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the secrecy that still surrounds the accident |
| bí mật vẫn còn bao trùm quanh vụ tai nạn |