|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
secularist
secularist![](img/dict/02C013DD.png) | ['sekjulərist] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người theo chủ nghĩa thế tục | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người đấu tranh cho tính không tôn giáo của nhà trường |
/'sekjulərist/
danh từ
người theo chủ nghĩa thế tục
người đấu tranh cho tính không tôn giáo của nhà trường
|
|
|
|