Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
security guard




danh từ
người bảo vệ



security+guard
[si'kjuərəti'gɑ:d]
danh từ
người mặc đồng phục và làm nhiệm vụ bảo vệ trong các toà nhà hoặc áp tải tiền từ ngân hàng này đến ngân hàng kia; người bảo vệ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.