Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
self-annihilation




danh từ
sự tự quên hẳn mình, sự tự sát



self-annihilation
[self ə,naiə'lei∫n]
danh từ
sự tự quên hẳn mình, sự tự sát



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.