| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		| self-centredness 
 
 
 
 
  self-centredness |  | [,self'sentədnis] |  |  | Cách viết khác: |  |  | self-centeredness |  |  | [,self'sentəridnis] |  |  | danh từ |  |  |  | tính tự cho mình là trung tâm |  |  |  | thuyết mình là trung tâm | 
 
 
  /'self'sentədnis/ 
 
  danh từ 
  tính tự cho mình là trung tâm 
  thuyết mình là trung tâm 
 
 |  |  
		|  |  |