|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
self-centredness
self-centredness![](img/dict/02C013DD.png) | [,self'sentədnis] | | Cách viết khác: | | self-centeredness | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,self'sentəridnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính tự cho mình là trung tâm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thuyết mình là trung tâm |
/'self'sentədnis/
danh từ
tính tự cho mình là trung tâm
thuyết mình là trung tâm
|
|
|
|