Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
self-winding




self-winding
[,self 'waindiη]
tính từ
(nói về đồng hồ) tự động lên dây cót do cử động cổ tay của người đeo; tự động


/'self'waindiɳ/

tính từ
tự lên dây cót, tự động (đồng hồ)

Related search result for "self-winding"
  • Words contain "self-winding" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    cong queo ngòng ngoèo

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.