Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
semicircular




semicircular
[,semi'sə:kjulə]
tính từ
có hình bán nguyệt; bằng nửa vòng tròn; xếp thành hình bán nguyệt


/'semi'sə:kjulə/

tính từ
hình bán nguyệt, bằng nửa vòng tròn; xếp thành hình bán nguyệt

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.