|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
semicircular
semicircular![](img/dict/02C013DD.png) | [,semi'sə:kjulə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có hình bán nguyệt; bằng nửa vòng tròn; xếp thành hình bán nguyệt |
/'semi'sə:kjulə/
tính từ
hình bán nguyệt, bằng nửa vòng tròn; xếp thành hình bán nguyệt
|
|
|
|