|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
senatorial
senatorial![](img/dict/02C013DD.png) | [,senə'tɔ:riəl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) thượng nghị viện; (thuộc) thượng nghị sĩ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | senatorial office | | văn phòng thượng nghị sĩ |
/,senə'tɔ:riəl/
tính từ
(thuộc) thượng nghị viện; (thuộc) thượng nghị sĩ
|
|
|
|