|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sensibleness
sensibleness![](img/dict/02C013DD.png) | ['sensəblnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính có thể cảm thấy được | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự hiểu lẽ phải, sự khôn ngoan, sự hợp lý, sự đúng đắn |
/'sensəblnis/
danh từ
tính có thể cảm thấy được
sự hiểu lẽ phải, sự khôn ngoan, sự hợp lý, sự đúng đắn
|
|
|
|