|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sensibleness
sensibleness | ['sensəblnis] |  | danh từ | |  | tính có thể cảm thấy được | |  | sự hiểu lẽ phải, sự khôn ngoan, sự hợp lý, sự đúng đắn |
/'sensəblnis/
danh từ
tính có thể cảm thấy được
sự hiểu lẽ phải, sự khôn ngoan, sự hợp lý, sự đúng đắn
|
|
|
|