|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sententiousness
sententiousness![](img/dict/02C013DD.png) | [sen'ten∫əsnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất châm ngôn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vẻ trang trọng giả tạo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính hay lên mặt dạy đời, tính hay lên mặt đạo đức |
/sen'tenʃəsnis/
danh từ
tính chất châm ngôn
vẻ trang trọng giả tạo
tính hay lên mặt dạy đời
|
|
|
|