Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sentient




sentient
['sen∫nt]
tính từ
có cảm giác, có tri giác; có khả năng nhận thức, có khả năng cảm thấy sự vật
a sentient being
giống hữu tình


/'senʃənt/

tính từ
có cảm giác, có tri giác

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sentient"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.