Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sentinel




sentinel
['sentinl]
danh từ
lính gác, lính canh
to stand sentinel over
đứng gác, đứng canh
ngoại động từ
(thơ ca) đứng gác, đứng canh
(từ hiếm,nghĩa hiếm) đặt lính gác


/'sentinl/

danh từ
lính gác, lính canh
to stand sentinel over đứng gác, đứng canh

ngoại động từ
(thơ ca) đứng gác, đứng canh
(từ hiếm,nghĩa hiếm) đặt lính gác

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.