Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sentry-go




sentry-go
['sentri'gou]
danh từ
nhiệm vụ đi đi lại lại trong khi canh gác


/'sentrigou/

danh từ
nhiệm vụ đi đi lại lại trong khi canh gác

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.