Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
separative




separative
['sepərətiv]
tính từ
phân ly, chia rẽ; phân cách



tách

/'sepərətiv/

tính từ
phân ly, chia rẽ; phân cách

Related search result for "separative"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.