Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
septic




septic
['septik]
tính từ
(y học) nhiễm khuẩn, nhiễm trùng
gây thối
danh từ
chất gây thối


/'septik/

tính từ
(y học) nhiễm khuẩn, nhiễm trùng
gây thối !septic tank
hố rác tự hoại, hố phân tự hoại (do hoạt động của các vi khuẩn)

danh từ
chất gây thối

Related search result for "septic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.