sepulchral
sepulchral | [si'pʌlkrəl] |  | tính từ | |  | (thuộc) lăng mộ; (thuộc) sự chôn cất | |  | có vẻ tang tóc, buồn bã, sầu thảm | |  | sepulchral voice | | giọng sầu thảm |
/si'pʌlkrəl/
tính từ
(thuộc) lăng mộ; (thuộc) sự chôn cất
có vẻ tang tóc, buồn bã, sầu thảm sepulchral voice giọng sầu thảm
|
|