Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
serial





serial
['siəriəl]
tính từ
theo từng hàng, theo từng dãy, theo từng chuỗi, theo thứ tự
to number files in serial order
đánh số hồ sơ theo thứ tự từng dãy
a serial murderer
kẻ giết người liền tay; kẻ giết người hàng loạt (giết hết người này đến người khác)
ra từng số, ra từng kỳ (truyện in trên báo, phim, kịch trên tivi...)
a serial novel in a weekly
tiểu thuyết đăng nhiều kỳ trên một tờ tuần báo
our new serial thriller begins at 7.30 this evening
câu chuyện mới ly kỳ của chúng tôi phát làm nhiều buổi sẽ bắt đầu lúc bảy giờ rưỡi tối nay
danh từ
kịch, phim, truyện phát hành nhiều kỳ
serial rights
bản quyền về truyện in theo từng số
a detective/thriller serial
truyện trinh thám/giật gân ra nhiều kỳ



(theo) chuỗi, loạt

/'siəriəl/

tính từ
theo từng hàng, theo từng dãy, theo từng chuỗi, theo thứ tự
ra theo từng số (truyện in trên báo)
serial rights bản quyền về truyện in theo từng số
ra từng kỳ (tạp chí)

danh từ
truyện ra từng số
tạp chí

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "serial"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.