|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
serialize
serialize![](img/dict/02C013DD.png) | ['siəriəlaiz] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xuất bản hoặc phát thanh theo từng kỳ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a comedy serialized on television in three parts | | hài kịch phát ba kỳ trên ti vi |
/'siəriəlaiz/
ngoại động từ
xếp theo hàng, xếp theo thứ tự
đăng từng số
|
|
|
|