Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
serpent





serpent


serpent

A serpent is a reptile with scaly skin and no legs or arms.

['sə:pənt]
danh từ
con rắn
the [old] Serpent
con quỷ; (nghĩa bóng) người luồn lọt
thiên the Serpent
chòm sao Bắc, chòm sao Thiên hà
(âm nhạc) Trompet cổ


/'sə:pənt/

danh từ
con rắn
the [old] Serpent con quỷ; (nghĩa bóng) người luồn lọt
thiên the Serpent chòm sao Bắc, chòm sao Thiên hà
(âm nhạc) Trompet cổ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "serpent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.