Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shadowgraph




danh từ
ảnh chụp X quang
kịch bóng
bóng hiện lên trên màn ảnh



shadowgraph
['∫ædou gra:f]
danh từ
ảnh chụp X quang
kịch bóng
bóng hiện lên trên màn ảnh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.