|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shamelessness
shamelessness![](img/dict/02C013DD.png) | ['∫eimlisnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự không biết hổ thẹn, sự không biết xấu hổ, sự vô liêm sỉ, sự trở trẽn, sự trơ tráo |
/'ʃeimlisnis/
danh từ
sự không biết thẹn, sự không biết xấu hổ, sự vô liêm sỉ, sự trơ trẽn
|
|
|
|