|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shaping
Chuyên ngành kinh tế
sự tạo hình Chuyên ngành kỹ thuật
hình vẽ
sự định hình
sự tạo dạng
sự tạo dạng (bánh răng)
sự tạo hình
sự tạo khuôn Lĩnh vực: cơ khí & công trình
sự bào ngang
sự thành hình Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
sự chỉnh dạng Lĩnh vực: điện lạnh
sự tạo dáng Lĩnh vực: y học
tạo dáng Lĩnh vực: toán & tin
vẽ hình
|
|
|
|