|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shatters
shatters | ['∫ætəz] | | danh từ số nhiều | | | những mảnh vỡ, những mảnh gãy | | | to smash in (into) shatters | | đập tan ra từng mảnh |
/'ʃætəz/
danh từ số nhiều những mảnh vỡ, những mảnh gãy to smash in (into) shatters đập tan ra từng mảnh
|
|
|
|