Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shavetail




shavetail
['∫eivteil]
danh từ
(từ lóng) thiếu uý mới được đề bạt


/'ʃeivteil/

danh từ
(từ lóng) thiếu uý mới được đề bạt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.