|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shipping-articles
shipping-articles![](img/dict/02C013DD.png) | ['∫ipiη'ɑ:tiklz] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ số nhiều | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hợp đồng trên tàu (giữa thuyền trưởng và thuỷ thủ) |
/'ʃipiɳ,ɑ:tiklz/
danh từ số nhiều
hợp đồng trên tàu (giữa thuyền trưởng và thuỷ thủ)
|
|
|
|