shocking
shocking![](img/dict/02C013DD.png) | ['∫ɔkiη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gây ra căm phẫn, làm ghê tởm; rất tồi, sai trái | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | shocking news | | tin làm sửng sốt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gây ra sửng sốt, khích động | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) rất xấu, tồi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | shocking luck | | vận rủi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chướng, khó coi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | shocking behaviour | | thái độ chướng, thái độ khó coi | | ![](img/dict/809C2811.png) | shocking bad | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) xấu không thể chịu được |
/'ʃɔkiɳ/
tính từ
chướng, khó coi shocking behaviour thái độ chướng, thái độ khó coi
làm căm phẫn, làm kinh tởm; làm sửng sốt shocking news tin làm sửng sốt !shocking bad
(thông tục) xấu không thể chịu được
|
|