|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shoo-in
danh từ
người (đội ) được coi là nhất định giành thắng lợi
shoo-in | ['∫u:in] |  | danh từ | |  | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) người (đội..) được coi là nhất định giành thắng lợi |
|  | [shoo-in] |  | saying && slang | |  | (See a shoo-in) |
|
|
|
|