|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shoo-in
danh từ
người (đội ) được coi là nhất định giành thắng lợi
shoo-in![](img/dict/02C013DD.png) | ['∫u:in] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) người (đội..) được coi là nhất định giành thắng lợi |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [shoo-in] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (See a shoo-in) |
|
|
|
|