Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shopping mall





danh từ
khu vực cấm xe cộ đi lại và thường có mái che, có nhiều cửa hàng



shopping+mall
['∫ɔpiη'mel]
danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khu vực cấm xe cộ đi lại và thường có mái che, có nhiều cửa hàng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.