Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
showroom




danh từ
nơi trưng bày; phòng để trưng bày (hàng hoá để bán ); phòng triển lãm



showroom
['∫ourum]
danh từ
nơi trưng bày; phòng trưng bày (hàng hoá để bán..)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.