nội động từ shrank /ʃræɳk/, shrunk /ʃrʌɳk/, shrunken /'ʃrʌɳkən/ co lại, rút lại, ngắn lại; co vào, rút vào this cloth shrinks in the wash vải này giặt sẽ co to shrink into oneself co vào cái vỏ ốc của mình lùi lại, lùi bước, chùn lại to shrink from difficulties lùi bước trước khó khăn