Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shrink/head shrink




shrink/head+shrink

[shrink/head shrink]
saying && slang
psychiatrist, therapist
If I can't manage my personal life, I can always visit a shrink.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.