|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sign on
Chuyên ngành kinh tế
đăng ký thất nghiệp
điểm danh lúc đến sở làm (của công nhân trong các xưởng)
giao công việc
kiểm danh lúc đến sở làm (của công nhân trong các xưởng)
ký hợp đồng làm thuê
ký hợp đồng thuê (công nhân)
ký sổ khi đến làm việc
nhận làm việc
tuyển dụng Chuyên ngành kỹ thuật
đăng nhập
khởi nhập Lĩnh vực: toán & tin
kết nối với hệ thống
trình diện
|
|
|
|