Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
signalize




ngoại động từ
làm cho được chú ý, làm nổi bật; đề cao



signalize
['signəlaiz]
Cách viết khác:
signalise
['signəlaiz]
như signalise



đánh tín hiệu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.