|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
signification
signification | [,signifi'kei∫n] | | danh từ | | | nghĩa, ý nghĩa (của cái gì) | | | (ngôn ngữ học) nghĩa, ý nghĩa (của một từ) | | | (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự biểu thị, sự biểu hiện | | | (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự ra hiệu |
ý nghĩa
/,signifi'keiʃn/
danh từ nghĩa, ý nghĩa (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự biểu thị, sự biểu hiện (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự ra hiệu
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|