|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
simple machine
danh từ
dụng cụ đơn giản dùng làm (một bộ phận của) máy (cái bánh xe, đòn bẩy )
simple+machine![](img/dict/02C013DD.png) | ['simpl mə'∫in] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dụng cụ đơn giản dùng làm (một bộ phận của) máy (cái bánh xe, đòn bẩy..) |
|
|
|
|