|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
singleness
singleness![](img/dict/02C013DD.png) | ['siηglnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính duy nhất | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | singleness of mind | | sự toàn tâm toàn ý | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | singleness of purpose | | sự tập trung vào một mục đích duy nhất; sự chuyên tâm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình trạng đơn độc, tình trạng cô đơn, tình trạng độc thân |
/'siɳglnis/
danh từ
tính duy nhất
tình trạng đơn độc, tình trạng cô đơn, tình trạng độc thân !with singleness of purpose
chỉ nhằm một mục đích
|
|
|
|