|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sinkhole
danh từ (địa chất) chổ hấp thu; phễu tiêu nước hố sụt; chổ đất sụt hào nước bẩn, rãnh nước bẩn
sinkhole | ['siηkhoul] | | danh từ | | | (địa chất) chổ hấp thu; phễu tiêu nước | | | hố sụt; chổ đất sụt | | | hào nước bẩn, rãnh nước bẩn |
|
|
|
|