Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
skate





skate
[skeit]
danh từ, số nhiều skate, skates
(động vật học) cá đuối
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người già ốm
người bị khinh rẻ
danh từ
patanh (như) roller-skate
giầy trượt băng; lưỡi trượt
get/put one's skates in
(thông tục) nhanh lên
nội động từ
trượt băng; đi nhanh (như) roller-skate
to skate over (on) thin ice
nói đến một vấn đề tế nhị
ở trong hoàn cảnh nguy hiểm
be skating on thin ice
nói, (làm) một vấn đề tế nhị
skate over/round something
nói gián tiếp



trượt

/skeit/

danh từ
(động vật học) cá đuổi

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người già ốm
người bị khinh rẻ

danh từ
lưỡi trượt (ở giày trượt băng)

động từ
trượt băng !to skate over (on) thin ice
nói đến một vấn đề tế nhị
ở trong hoàn cảnh nguy hiểm

Related search result for "skate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.