| [skeit] |
| danh từ, số nhiều skate, skates |
| | (động vật học) cá đuối |
| danh từ |
| | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người già ốm |
| | người bị khinh rẻ |
| danh từ |
| | patanh (như) roller-skate |
| | giầy trượt băng; lưỡi trượt |
| | get/put one's skates in |
| | (thông tục) nhanh lên |
| nội động từ |
| | trượt băng; đi nhanh (như) roller-skate |
| | to skate over (on) thin ice |
| | nói đến một vấn đề tế nhị |
| | ở trong hoàn cảnh nguy hiểm |
| | be skating on thin ice |
| | nói, (làm) một vấn đề tế nhị |
| | skate over/round something |
| | nói gián tiếp |