Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slenderise




ngoại động từ
làm thành thon; mảnh dẻ

nội động từ
trở thành thon; mảnh dẻ



slenderise
['slendəraiz]
ngoại động từ
làm thành thon; mảnh dẻ
nội động từ
trở thành thon; mảnh dẻ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.