(nghĩa bóng) sự không thể tin cậy được; tính quay quắt; tính láu cá
/'slipərinis/
danh từ tính chất trơn (của đất) sự dễ tuột, sự khó nắm, sự gió giữ tính khó xử, tính tế nhị (của một vấn đề) (nghĩa bóng) sự không thể tin cậy được; tính quay quắt; tính láu cá