|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slipslop
slipslop![](img/dict/02C013DD.png) | ['slipslɔp] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bài viết cẩu thả | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thức ăn có nước, canh lõng bõng nước | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rượu loãng, rượt nhạt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chuyện tình cảm uỷ mị sướt mướt |
/'slipslɔp/
danh từ
bài viết cẩu thả
thức ăn có nước, canh lõng bõng nước
rượu loãng, rượt nhạt
chuyện tình cảm uỷ mị sướt mướt
|
|
|
|