|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slovenly
slovenly![](img/dict/02C013DD.png) | ['slʌvnli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhếch nhác, luộm thuộm, cẩu thả (ở bề ngoài, quần áo, thói quen) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a slovenly waiter, secretary, cook | | người hầu, thư ký, đầu bếp nhếch nhác luộm thuộm |
/'slʌvnli/
tính từ
nhếch nhác, lôi thôi, lếch thếch
lười biếng cẩu thả; luộm thuộm
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "slovenly"
|
|