Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
softly




phó từ
một cách dịu dàng, một cách êm ái



softly
['sɔftli]
phó từ
một cách dịu dàng, một cách êm ái
to speak softly
nói một cách dịu dàng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.